VIETNAMESE

gấu trúc

gấu ăn tre

word

ENGLISH

giant panda

  
NOUN

/ˈʤaɪənt ˈpændə/

panda bear

"Gấu trúc" là loài gấu có bộ lông đen trắng, sống ở Trung Quốc, chủ yếu ăn tre.

Ví dụ

1.

Gấu trúc có nguồn gốc từ Trung Quốc.

Giant pandas are native to China.

2.

Gấu trúc chủ yếu ăn tre.

Giant pandas feed mainly on bamboo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Giant panda (gấu trúc) nhé! check Panda – gấu trúc Phân biệt: Panda là cách gọi thông dụng, trong khi giant panda nhấn mạnh vào kích thước lớn của loài này. Ví dụ: Pandas are native to China. (Gấu trúc có nguồn gốc từ Trung Quốc.) check Bamboo bear – gấu tre Phân biệt: Bamboo bear là tên gọi không chính thức nhấn mạnh chế độ ăn tre của gấu trúc. Ví dụ: Bamboo bears spend most of their time eating bamboo. (Gấu tre dành phần lớn thời gian ăn tre.) check Black-and-white bear – gấu đen trắng Phân biệt: Black-and-white bear mô tả ngoại hình đặc trưng của gấu trúc. Ví dụ: The black-and-white bear is an iconic symbol of wildlife conservation. (Gấu đen trắng là biểu tượng đặc trưng của bảo tồn động vật hoang dã.)