VIETNAMESE

bộ cánh màng

word

ENGLISH

Membranous wings

  
NOUN

/ˈmɛmbrənəs wɪŋz/

"Bộ cánh màng" là loại cánh mỏng và trong suốt của một số loài côn trùng.

Ví dụ

1.

Bộ cánh màng thường thấy ở chuồn chuồn.

Membranous wings are seen in dragonflies.

2.

Bộ cánh màng lấp lánh dưới ánh sáng.

The membranous wings glistened in the light.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ/ tục ngữ) có sử dụng từ Wings nhé! check Spread one’s wings – mở rộng đôi cánh, chỉ việc thử nghiệm điều gì đó mới mẻ Ví dụ: She left her hometown to spread her wings in the city. (Cô ấy rời quê hương để thử sức ở thành phố.) check Clip someone’s wings – cắt cánh ai đó, hạn chế tự do hoặc khả năng của họ Ví dụ: The new rules clipped the employees’ wings, limiting their creativity. (Quy định mới hạn chế khả năng sáng tạo của nhân viên.) check Wait in the wings – đợi trong cánh gà, sẵn sàng để làm gì đó Ví dụ: The new manager is waiting in the wings to take over. (Người quản lý mới đang chờ sẵn để tiếp quản.)