VIETNAMESE

Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ

word

ENGLISH

United States of America

  
NOUN

/juˈnaɪtɪd steɪts əv əˈmɛrɪkə/

USA, America

“Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ” là tên chính thức của quốc gia Hoa Kỳ.

Ví dụ

1.

Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ là một quốc gia đa dạng.

The United States of America is a diverse country.

2.

Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ ảnh hưởng đến xu hướng toàn cầu.

The United States of America influences global trends.

Ghi chú

Từ United States of America là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – kinh tế & chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Federal republic – Cộng hòa liên bang Ví dụ: The USA is a federal republic that combines state and national governance through a constitutionally defined system. (Hoa Kỳ là một cộng hòa liên bang, kết hợp quản trị bang và quốc gia theo hệ thống hiến pháp được định nghĩa.) check Economic superpower – Siêu cường kinh tế Ví dụ: The nation is recognized as an economic superpower due to its dynamic industries and global influence. (Quốc gia này được công nhận là siêu cường kinh tế nhờ ngành công nghiệp năng động và tầm ảnh hưởng toàn cầu.) check Global influencer – Ảnh hưởng toàn cầu Ví dụ: The USA plays a crucial role as a global influencer in politics, culture, and innovation. (Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng như một lực lượng ảnh hưởng toàn cầu trong chính trị, văn hóa và đổi mới.)