VIETNAMESE

khu nhà ở thấp tầng

khu dân cư thấp tầng

word

ENGLISH

Low-rise residential area

  
NOUN

/ˈləʊˌraɪz ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈeəriə/

Single-story housing

“Khu nhà ở thấp tầng” là khu vực tập trung các nhà ở dưới 3 tầng.

Ví dụ

1.

Khu nhà ở thấp tầng rất yên bình.

The low-rise residential area is peaceful.

2.

Khu nhà ở thấp tầng có công viên và vườn cây.

The low-rise residential area includes parks and gardens.

Ghi chú

Từ area là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của area nhé! check Nghĩa 1 – Lĩnh vực hoặc phạm vi nghiên cứu, chuyên môn Ví dụ: She specializes in the area of environmental science. (Cô ấy chuyên về lĩnh vực khoa học môi trường.) check Nghĩa 2 – Diện tích bề mặt của một vật hoặc vùng đất Ví dụ: The area of the room is 20 square meters. (Diện tích của căn phòng là 20 mét vuông.)