VIETNAMESE
Phòng khám răng
Phòng điều trị răng, Phòng nha, Phòng chăm sóc răng miệng
ENGLISH
Dental clinic
/ˈdɛntəl/
Oral care clinic
“Phòng khám răng” là nơi điều trị các vấn đề về răng miệng cơ bản.
Ví dụ
1.
Anh ấy đến phòng khám răng để làm sạch răng.
He went to the dental clinic for a cleaning.
2.
Phòng khám răng cung cấp niềng răng cho bệnh nhân.
The dental clinic provides braces for patients.
Ghi chú
Từ Dental clinic là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế – nha khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Oral hygiene – Vệ sinh răng miệng
Ví dụ:
Oral hygiene involves regular cleaning and care to maintain healthy teeth and gums.
(Vệ sinh răng miệng bao gồm việc làm sạch định kỳ và chăm sóc để duy trì răng và nướu khỏe mạnh.)
Dental extraction – Nhổ răng
Ví dụ:
A dental extraction is the removal of a tooth due to decay or damage.
(Nhổ răng là quá trình loại bỏ một chiếc răng do sâu răng hoặc hư hỏng.)
Orthodontic treatment – Điều chỉnh răng
Ví dụ:
Orthodontic treatment corrects misaligned teeth and jaws for improved oral function and appearance.
(Điều chỉnh răng là quá trình sửa chữa tình trạng răng lệch và hàm không thẳng để cải thiện chức năng và thẩm mỹ răng miệng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết