VIETNAMESE
trung tâm tiệc cưới
nhà hàng tiệc cưới
ENGLISH
Wedding banquet center
/ˈwɛdɪŋ ˈbæŋkwɪt ˈsɛntər/
Wedding venue
“Trung tâm tiệc cưới” là địa điểm chuyên tổ chức các sự kiện cưới hỏi.
Ví dụ
1.
Trung tâm tiệc cưới được trang trí rất đẹp.
The wedding banquet center is beautifully decorated.
2.
Địa điểm này cung cấp gói cưới tùy chỉnh.
This venue offers customized wedding packages.
Ghi chú
Từ Wedding Banquet Center là một từ vựng thuộc lĩnh vực tổ chức tiệc cưới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Event Catering – Dịch vụ ẩm thực sự kiện
Ví dụ:
The wedding banquet center provides event catering for receptions.
(Trung tâm tiệc cưới cung cấp dịch vụ ẩm thực cho các buổi tiệc.)
Venue Decoration – Trang trí địa điểm
Ví dụ:
The facility specializes in venue decoration for celebrations.
(Cơ sở chuyên về trang trí địa điểm cho các buổi lễ.)
Bridal Services – Dịch vụ cô dâu
Ví dụ:
The center offers bridal services including makeup and photography.
(Trung tâm cung cấp dịch vụ cô dâu bao gồm trang điểm và chụp ảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết