VIETNAMESE

mỡ động vật

chất béo

word

ENGLISH

animal fat

  
NOUN

/ˈænɪməl fæt/

lard, tallow

"Mỡ động vật" là chất béo được chiết xuất từ động vật, thường dùng trong nấu ăn hoặc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Mỡ động vật được sử dụng trong nấu ăn.

Animal fat is used in cooking.

2.

Mỡ động vật cũng được dùng để làm xà phòng.

Animal fat is also used in soap making.

Ghi chú

Mỡ động vật là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng, chỉ chất béo có nguồn gốc từ động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tallow – mỡ bò hoặc cừu đã được tinh chế Ví dụ: Tallow is often used to make candles. (Mỡ bò được dùng để làm nến.) check Lard – mỡ heo, dùng trong nấu ăn Ví dụ: Lard adds flavor to baked goods. (Mỡ heo làm tăng hương vị cho các món nướng.) check Suet – mỡ động vật cứng, thường được lấy từ vùng thận Ví dụ: Suet is a key ingredient in traditional puddings. (Mỡ động vật cứng là nguyên liệu chính trong các loại pudding truyền thống.)