VIETNAMESE
Đập Tam Hiệp
ENGLISH
Three Gorges Dam
/θri ˈɡɔrʤɪz dæm/
Hydroelectric Dam
“Đập Tam Hiệp” là một con đập thủy điện lớn trên sông Trường Giang ở Trung Quốc.
Ví dụ
1.
Đập Tam Hiệp là đập lớn nhất thế giới.
The Three Gorges Dam is the largest in the world.
2.
Các kỹ sư theo dõi đập Tam Hiệp liên tục.
Engineers monitor the Three Gorges Dam constantly.
Ghi chú
Từ Three Gorges Dam là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật – nguồn năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hydroelectric powerhouse – Nhà máy thủy điện khổng lồ
Ví dụ:
The Three Gorges Dam is recognized as a hydroelectric powerhouse generating significant renewable energy for the region.
(Thủy điện Tam Giác được công nhận là một nhà máy thủy điện khổng lồ, sản xuất năng lượng tái tạo đáng kể cho khu vực.)
Flood control system – Hệ thống kiểm soát lũ lụt
Ví dụ:
The dam is integral to a flood control system that manages water flow and mitigates downstream flood risks.
(Cấu trúc đập là một phần không thể thiếu của hệ thống kiểm soát lũ lụt, quản lý lưu lượng nước và giảm thiểu nguy cơ lũ lụt ở hạ lưu.)
Infrastructure marvel – Kỳ quan công trình
Ví dụ:
The dam stands as an infrastructure marvel, exemplifying modern engineering and large-scale project management.
(Đập Tam Giác là một kỳ quan công trình, thể hiện sự vượt trội của kỹ thuật hiện đại và quản lý dự án quy mô lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết