VIETNAMESE
Phòng dịch vụ
Phòng hỗ trợ khách hàng, Phòng tiện ích, Phòng chăm sóc khách hàng.
ENGLISH
Service room
/ˈsɜːvɪs ruːm/
Utility room
“Phòng dịch vụ” là nơi cung cấp các tiện ích và hỗ trợ cho khách hàng hoặc nhân viên.
Ví dụ
1.
Phòng dịch vụ đảm bảo các hoạt động suôn sẻ.
The service room ensures smooth operations.
2.
Nhân viên nhận yêu cầu trong phòng dịch vụ.
Staff take requests in the service room.
Ghi chú
Từ Service Room là một từ vựng thuộc lĩnh vực dịch vụ và cơ sở vật chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Maintenance Support – Hỗ trợ bảo trì
Ví dụ:
The service room provides maintenance support for equipment and facilities.
(Phòng dịch vụ cung cấp hỗ trợ bảo trì cho thiết bị và cơ sở vật chất.)
Customer Assistance – Hỗ trợ khách hàng
Ví dụ:
The service room offers customer assistance for inquiries and complaints.
(Phòng dịch vụ cung cấp hỗ trợ khách hàng cho các yêu cầu và khiếu nại.)
Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật
Ví dụ:
In the service room, technical support is provided for system issues.
(Trong phòng dịch vụ, hỗ trợ kỹ thuật được cung cấp cho các vấn đề hệ thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết