VIETNAMESE
Cụm trong địa chỉ
ENGLISH
Address Segment
/əˈdrɛs ˈsɛɡmənt/
Address Detail
“Cụm trong địa chỉ” là một phần nhỏ của địa chỉ, ví dụ như số nhà, tên khóm.
Ví dụ
1.
Cụm trong địa chỉ giúp xác định vị trí.
The address segment helps identify the location.
2.
Mỗi cụm trong địa chỉ cần được viết rõ ràng.
Each address segment must be clearly written.
Ghi chú
Từ Address Segment là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính – định vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Location identification – Xác định vị trí
Ví dụ:
An address segment represents a specific portion of a full address, such as street, ward, or district, which aids in precise location identification.
(Một đoạn địa chỉ đại diện cho một phần cụ thể của địa chỉ đầy đủ, chẳng hạn như đường, phường hay quận, giúp xác định vị trí một cách chính xác.)
Mailing and navigation systems – Hệ thống bưu chính và định vị
Ví dụ:
This component is integral to the overall structure of mailing and navigation systems, ensuring accurate delivery and mapping.
(Thành phần địa chỉ là phần không thể thiếu trong cấu trúc tổng thể của hệ thống bưu chính và định vị, đảm bảo việc giao hàng và định vị chính xác.)
Locational descriptor – Mô tả vị trí
Ví dụ:
An address segment acts as a locational descriptor that provides critical details for geocoding and urban planning.
(Đoạn địa chỉ đóng vai trò là mô tả vị trí cung cấp các chi tiết quan trọng cho việc mã hóa địa lý và quy hoạch đô thị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết