VIETNAMESE
sò ốc
ENGLISH
Shellfish
/ˈʃɛlˌfɪʃ/
Mollusk
"sò ốc" là các loài động vật thân mềm có vỏ sống dưới nước.
Ví dụ
1.
Sò ốc rất phổ biến trong các món hải sản.
Shellfish are popular in seafood dishes.
2.
Anh ấy dị ứng với một số loại sò ốc.
He is allergic to certain types of shellfish.
Ghi chú
Từ Shellfish là một từ có gốc từ là shell (vỏ) và fish (cá). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Seashell – vỏ sò
Ví dụ: She collected seashells on the beach.
(Cô ấy nhặt vỏ sò trên bãi biển.)
Shellfishery – nghề đánh bắt sò ốc
Ví dụ: Shellfishery is important in coastal economies.
(Nghề đánh bắt sò ốc rất quan trọng đối với các nền kinh tế ven biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết