VIETNAMESE

tổng lãnh sự quán đức

word

ENGLISH

German Consulate General

  
NOUN

/ˈʤɜːrmən ˈkɒnsjʊlɪt ˈʤɛnərəl/

German diplomatic office

“Tổng Lãnh sự quán Đức” là cơ quan ngoại giao của Đức tại một thành phố lớn ở nước ngoài, cung cấp dịch vụ lãnh sự và hỗ trợ công dân Đức.

Ví dụ

1.

Tổng Lãnh sự quán Đức cấp thị thực và thúc đẩy quan hệ văn hóa.

The German Consulate General issues visas and promotes cultural ties.

2.

Lãnh sự quán hỗ trợ công dân Đức ở nước ngoài.

The consulate supports German citizens abroad.

Ghi chú

Từ German Consulate General là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giao Đức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check German Diplomatic Presence – Sự hiện diện ngoại giao của Đức Ví dụ: The German Consulate General represents German diplomatic presence abroad. (Tổng lãnh sự quán Đức đại diện cho sự hiện diện ngoại giao của Đức ở nước ngoài.) check Schengen Visa – Thị thực Schengen Ví dụ: The consulate processes applications for the Schengen visa. (Lãnh sự quán xử lý đơn xin cấp thị thực Schengen.) check Bilateral Relations – Quan hệ song phương Ví dụ: The consulate strengthens bilateral relations between Germany and the host country. (Lãnh sự quán tăng cường quan hệ song phương giữa Đức và nước sở tại.)