VIETNAMESE

tôm cỡ lớn

tôm to

word

ENGLISH

Jumbo shrimp

  
NOUN

/ˈdʒʌmboʊ ʃrɪmp/

tiger shrimp

"Tôm cỡ lớn" là loại tôm có kích thước to hơn các loại thông thường.

Ví dụ

1.

Tôm cỡ lớn rất thích hợp để nướng.

Jumbo shrimp are perfect for grilling.

2.

Cô ấy đã nấu một món ăn với tôm cỡ lớn.

She cooked a dish with jumbo shrimp.

Ghi chú

Tôm cỡ lớn là một từ vựng thuộc lĩnh vực hải sản, chỉ các loại tôm có kích thước lớn, thường được sử dụng trong các món ăn cao cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check King shrimp – tôm vua Ví dụ: King shrimp are perfect for grilling or steaming. (Tôm vua rất phù hợp để nướng hoặc hấp.) check Tiger shrimp – tôm sú Ví dụ: Tiger shrimp are prized for their flavor and size. (Tôm sú được đánh giá cao vì hương vị và kích thước của chúng.) check Colossal shrimp – tôm khổng lồ Ví dụ: Colossal shrimp are often served in fine dining restaurants. (Tôm khổng lồ thường được phục vụ trong các nhà hàng sang trọng.)