VIETNAMESE
khu biệt thự
khu nhà sang trọng
ENGLISH
Villa complex
/ˈvɪlə ˈkɒmplɛks/
Luxury estate
“Khu biệt thự” là khu vực tập trung các căn biệt thự sang trọng.
Ví dụ
1.
Khu biệt thự được bao quanh bởi các khu vườn đẹp.
The villa complex is surrounded by beautiful gardens.
2.
Khu biệt thự cung cấp không gian sống riêng tư và sang trọng.
The villa complex offers privacy and luxury living.
Ghi chú
Từ complex là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của complex nhé!
Nghĩa 1 – Phức tạp, khó hiểu
Ví dụ:
The problem is more complex than it seems.
(Vấn đề này phức tạp hơn vẻ ngoài của nó.)
Nghĩa 2 – Một cảm giác hoặc niềm tin mạnh mẽ thường có tính tiêu cực
Ví dụ:
He has a superiority complex, always thinking he's better than others.
(Anh ấy có mặc cảm tự tôn, luôn nghĩ mình giỏi hơn người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết