VIETNAMESE

mèo ta

mèo nhà

word

ENGLISH

domestic cat

  
NOUN

/dəˈmɛstɪk kæt/

house cat

"Mèo ta" là giống mèo phổ biến ở Việt Nam, không thuộc giống nhập ngoại.

Ví dụ

1.

Mèo ta là thú cưng thân thiện.

Domestic cats are affectionate pets.

2.

Nhiều gia đình nuôi mèo ta.

Many families keep domestic cats.

Ghi chú

Domestic là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ domestic nhé! check Nghĩa 1: Nội địa, liên quan đến quốc gia hoặc gia đình Ví dụ: Domestic policies focus on local issues. (Chính sách nội địa tập trung vào các vấn đề trong nước.) check Nghĩa 2: Công việc nhà hoặc cuộc sống gia đình Ví dụ: She enjoys domestic life with her family. (Cô ấy thích cuộc sống gia đình với gia đình mình.)