VIETNAMESE
bất thụ
không sinh sản
ENGLISH
Infertility
/ˌɪnfərˈtɪləti/
sterility
"Bất thụ" là trạng thái không có khả năng sinh sản.
Ví dụ
1.
Bất thụ ảnh hưởng đến nhiều cặp đôi trên toàn thế giới.
Infertility affects many couples worldwide.
2.
Các bác sĩ điều trị bất thụ bằng các liệu pháp.
Doctors treat infertility with therapies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Infertility (bất thụ) nhé!
Sterility – vô sinh, không có khả năng sinh sản
Phân biệt:
Sterility nhấn mạnh về việc không thể sinh sản hoàn toàn, khác với infertility có thể được điều trị.
Ví dụ:
Sterility is permanent, while infertility can be treated.
(Vô sinh là vĩnh viễn, trong khi bất thụ có thể được điều trị.)
Barrenness – hiếm muộn, không có con
Phân biệt:
Barrenness thường dùng để chỉ sự không có con ở phụ nữ, mang tính chất văn chương.
Ví dụ:
Her barrenness was a source of great sorrow.
(Việc không có con là nguồn gốc của nỗi buồn lớn của cô ấy.)
Impotence – bất lực, không có khả năng sinh sản ở nam giới
Phân biệt:
Impotence thường dùng để chỉ sự bất lực ở nam giới liên quan đến khả năng sinh sản.
Ví dụ:
Impotence is a common cause of male infertility.
(Bất lực là nguyên nhân phổ biến gây bất thụ ở nam giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết