VIETNAMESE

Hải Nam

đảo lớn

word

ENGLISH

Hainan Island

  
NOUN

/ˈhaɪˌnæn ˈaɪlənd/

-

“Hải Nam” là một đảo lớn và tỉnh của Trung Quốc, nổi tiếng với khí hậu nhiệt đới.

Ví dụ

1.

Hải Nam là điểm đến phổ biến cho người thích biển.

Hainan Island is a popular destination for beachgoers.

2.

Các khu nghỉ dưỡng ở Hải Nam thu hút du khách toàn cầu.

Resorts on Hainan Island attract tourists from around the world.

Ghi chú

Từ Hainan Island là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – du lịch và kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tropical paradise – Thiên đường nhiệt đới Ví dụ: Tropical paradise reflects Hainan’s reputation for sunny beaches, lush landscapes, and warm climate. ("Thiên đường nhiệt đới" phản ánh danh tiếng của Hainan với bãi biển nắng, cảnh quan xanh mướt và khí hậu ấm áp.) check Resort destination – Điểm đến nghỉ dưỡng Ví dụ: Hainan is a popular resort destination offering luxury accommodations and recreational activities. (Hainan là điểm đến nghỉ dưỡng phổ biến, cung cấp chỗ ở sang trọng và các hoạt động giải trí.) check Economic development zone – Khu phát triển kinh tế Ví dụ: Significant investments have spurred Hainan’s transformation into an economic development zone with a focus on tourism and technology. (Các khoản đầu tư đáng kể đã thúc đẩy Hainan biến đổi thành một khu phát triển kinh tế, tập trung vào du lịch và công nghệ.)