VIETNAMESE

trại dưỡng lão

nhà dưỡng lão

word

ENGLISH

Elderly care home

  
NOUN

/ˈɛldərli kɛər hoʊm/

Retirement home

“Trại Dưỡng Lão” là cơ sở chăm sóc và cung cấp dịch vụ cho người cao tuổi.

Ví dụ

1.

Trại dưỡng lão đảm bảo hỗ trợ 24/7 cho người cao tuổi.

The elderly care home ensures 24/7 assistance for seniors.

2.

Người cư trú tận hưởng không khí cộng đồng tại trại dưỡng lão.

Residents enjoy a community atmosphere at the care home.

Ghi chú

Từ Elderly Care Home là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăm sóc người cao tuổi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Assisted Living – Chăm sóc hỗ trợ Ví dụ: The elderly care home provides assisted living for seniors. (Nhà dưỡng lão cung cấp dịch vụ chăm sóc hỗ trợ cho người cao tuổi.) check Geriatric Nursing – Điều dưỡng lão khoa Ví dụ: Professionals in the facility specialize in geriatric nursing. (Nhân viên trong cơ sở chuyên về điều dưỡng lão khoa.) check Daily Care Services – Dịch vụ chăm sóc hàng ngày Ví dụ: The home offers daily care services such as meal preparation and hygiene support. (Nhà dưỡng lão cung cấp dịch vụ chăm sóc hàng ngày như chuẩn bị bữa ăn và hỗ trợ vệ sinh.)