VIETNAMESE

sư tử

hùm

word

ENGLISH

lion

  
NOUN

/ˈlaɪən/

big cat

"Sư tử" là loài động vật ăn thịt lớn thuộc họ mèo sống ở thảo nguyên châu Phi.

Ví dụ

1.

Sư tử là chúa tể rừng xanh.

The lion is the king of the jungle.

2.

Sư tử săn mồi theo nhóm có tổ chức.

Lions hunt in coordinated groups.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lion nhé! check Panthera leo – sư tử châu Phi Phân biệt: Panthera leo là tên khoa học cụ thể của sư tử, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học. Ví dụ: Panthera leo is native to Africa. (Sư tử châu Phi có nguồn gốc từ châu Phi.) check King of beasts – vua của các loài thú Phân biệt: Một cách gọi hoa mỹ để nhấn mạnh vị thế uy nghiêm của sư tử. Ví dụ: The lion is often called the king of beasts. (Sư tử thường được gọi là vua của các loài thú.) check Predator – động vật săn mồi Phân biệt: Predator là thuật ngữ chung cho các loài săn mồi, trong đó có sư tử. Ví dụ: Lions are apex predators in the savannah. (Sư tử là loài săn mồi đỉnh cao trên thảo nguyên.)