VIETNAMESE

lớp thạch tùng

cây rêu

word

ENGLISH

lycophyte

  
NOUN

/ˈlaɪkəˌfaɪt/

clubmoss

"Lớp thạch tùng" là nhóm thực vật có cấu trúc thân thảo, thường sống ở môi trường ẩm ướt.

Ví dụ

1.

Lớp thạch tùng là loài thực vật cổ đại.

Lycophytes are ancient plants.

2.

Những loài này phát triển tốt ở vùng ẩm ướt.

These plants thrive in moist areas.

Ghi chú

Lớp thạch tùng là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực thực vật học, chỉ một nhóm thực vật có mạch cổ đại, được coi là tổ tiên của các loài cây hiện đại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé! check Vascular plants – thực vật có mạch Ví dụ: Lycophytes are among the oldest vascular plants. (Thạch tùng nằm trong số các thực vật có mạch cổ nhất.) check Spores – bào tử Ví dụ: Lycophytes reproduce through spores. (Thạch tùng sinh sản bằng bào tử.) check Club mosses – thạch tùng dạng rêu Ví dụ: Club mosses are small and thrive in damp habitats. (Thạch tùng dạng rêu nhỏ và phát triển trong môi trường ẩm ướt.)