VIETNAMESE

ốc sạo

word

ENGLISH

Periwinkle

  
NOUN

/ˈpɛrəˌwɪŋkəl/

Sea snail

"ốc sạo" là một loại ốc biển nhỏ thường được dùng làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Ốc sạo thường thấy ở bờ đá.

Periwinkles are commonly found on rocky shores.

2.

Anh ấy thu thập ốc sạo để chuẩn bị bữa tối.

He collected periwinkles for dinner.

Ghi chú

Ốc sạo là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh vật học, chỉ một loài ốc có hình dáng đặc biệt với lớp vỏ có gai nhọn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gastropod – động vật chân bụng Ví dụ: Periwinkles are gastropods commonly found on rocky shores. (Ốc sạo là động vật chân bụng thường được tìm thấy ở các bờ đá.) check Marine snail – ốc biển Ví dụ: Marine snails like periwinkles play a key role in the ecosystem. (Ốc biển như ốc sạo đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.) check Herbivorous mollusk – động vật thân mềm ăn thực vật Ví dụ: Periwinkles feed on algae growing on rocks. (Ốc sạo ăn tảo mọc trên đá.)