VIETNAMESE

đền rồng

đền thờ rồng

word

ENGLISH

Dragon Temple

  
NOUN

/ˈdræɡən ˈtɛmpəl/

-

"Đền Rồng" là một ngôi đền tọa lạc tại xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam, thờ Mẫu Thượng Ngàn - vị thần cai quản miền rừng núi trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt.

Ví dụ

1.

Đền Rồng là một địa điểm linh thiêng ở tỉnh Thanh Hóa.

The Dragon Temple is a sacred site in Thanh Hoa province.

2.

Nhiều người hành hương thăm Đền Rồng hàng năm.

Many pilgrims visit the Dragon Temple annually.

Ghi chú

Từ Dragon Temple là một từ vựng thuộc lĩnh vực di tích tôn giáo – văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mythical sanctuary – Nơi linh thiêng thần thoại Ví dụ: A mythical sanctuary is revered as a spiritual haven that embodies legends and ancient rituals. (Nơi linh thiêng thần thoại được kính trọng như một điểm đến tâm linh, thể hiện những truyền thuyết và nghi thức cổ xưa.) check Spiritual landmark – Di tích tâm linh Ví dụ: This temple serves as a spiritual landmark that attracts pilgrims and cultural enthusiasts alike. (Ngôi đền này là di tích tâm linh thu hút các phật tử và những người yêu văn hóa.) check Cultural heritage site – Di sản văn hóa Ví dụ: Recognized as a cultural heritage site, the temple preserves ancient art and traditions for future generations. (Được công nhận là di sản văn hóa, ngôi đền bảo tồn nghệ thuật và truyền thống cổ xưa cho các thế hệ sau.)