VIETNAMESE
Phòng phẫu thuật
Phòng mổ, Phòng thủ thuật lớn, Phòng can thiệp
ENGLISH
Operating room
/ˈɒpəreɪtɪŋ ˌruːm/
Surgery room
“Phòng phẫu thuật” là nơi thực hiện các ca phẫu thuật y tế.
Ví dụ
1.
Phòng phẫu thuật được trang bị công cụ hiện đại.
The operating room is equipped with modern tools.
2.
Các bác sĩ chuẩn bị phẫu thuật trong phòng phẫu thuật.
Doctors prepared for the operation in the operating room.
Ghi chú
Từ Operating room là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế – phẫu thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sterile field – Khu vực vô trùng
Ví dụ:
A sterile field is maintained in an operating room to prevent infection during surgical procedures.
(Khu vực vô trùng được duy trì trong phòng mổ để ngăn ngừa nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật.)
Surgical instruments – Dụng cụ phẫu thuật
Ví dụ:
Surgical instruments include specialized tools required for performing various operative procedures.
(Dụng cụ phẫu thuật bao gồm các công cụ chuyên dụng cần thiết để thực hiện các thủ tục phẫu thuật khác nhau.)
Anesthesia monitoring – Theo dõi gây mê
Ví dụ:
An anesthesia monitoring system continuously checks patients' vital signs during surgery.
(Hệ thống theo dõi gây mê liên tục kiểm tra các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết