VIETNAMESE

không gian làm việc

phòng làm việc

word

ENGLISH

Workspace

  
NOUN

/ˈwɜːkˌspeɪs/

Office area

“Không gian làm việc” là khu vực dành cho các hoạt động làm việc.

Ví dụ

1.

Không gian làm việc được trang bị các công cụ hiện đại.

The workspace is equipped with modern tools.

2.

Nhân viên đánh giá cao không gian làm việc hợp tác.

Employees appreciated the collaborative workspace.

Ghi chú

Từ space là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của space nhé! check Nghĩa 1 – Vũ trụ, không gian bên ngoài Trái Đất Ví dụ: Astronauts travel into space to explore new worlds. (Các phi hành gia du hành vào không gian để khám phá những thế giới mới.) check Nghĩa 2 – Khoảng cách giữa các vật hoặc giữa các khoảng thời gian Ví dụ: Leave some space between the tables for people to walk through. (Hãy để lại khoảng cách giữa các bàn để mọi người có thể đi qua.)