VIETNAMESE

trứng chấy

word

ENGLISH

Lice egg

  
NOUN

/laɪs ɛɡ/

"Trứng chấy" là trứng của loài chấy, thường dính trên tóc hoặc lông động vật.

Ví dụ

1.

Trứng chấy rất nhỏ và khó phát hiện.

Lice eggs are tiny and hard to spot.

2.

Một chiếc lược được dùng để loại bỏ trứng chấy.

A comb is used to remove lice eggs.

Ghi chú

Trứng chấy là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và y học, chỉ loại trứng của chấy, thường dính chặt vào tóc hoặc lông động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Nit – trứng chấy nhỏ Ví dụ: Nits are difficult to spot without a magnifying glass. (Trứng chấy rất khó nhìn thấy nếu không có kính lúp.) Head lice egg – trứng chấy trên đầu Ví dụ: Head lice eggs cling tightly to hair shafts. (Trứng chấy trên đầu bám chặt vào thân tóc.) Parasitic egg – trứng ký sinh Ví dụ: Parasitic eggs like lice eggs are common in crowded conditions. (Trứng ký sinh như trứng chấy phổ biến trong điều kiện đông đúc.)