VIETNAMESE
hóc xương cá
mắc xương
ENGLISH
fishbone choking
/ˈfɪʃboʊn ˈʧoʊkɪŋ/
throat obstruction
"Hóc xương cá" là mắc xương cá trong cổ họng gây khó thở hoặc đau.
Ví dụ
1.
Anh ấy được điều trị hóc xương cá tại phòng cấp cứu.
He was treated for fishbone choking at the ER.
2.
Cẩn thận khi ăn để tránh hóc xương cá.
Be careful while eating to avoid fishbone choking.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Choke khi nói hoặc viết nhé!
Choke on something – nghẹn, hóc thứ gì đó
Ví dụ: He choked on a fishbone during dinner.
(Anh ấy bị hóc xương cá trong bữa tối.)
Choke with emotion – nghẹn ngào vì cảm xúc
Ví dụ: She choked with emotion while giving her speech.
(Cô ấy nghẹn ngào vì cảm xúc khi phát biểu.)
Choke off – ngăn chặn điều gì đó
Ví dụ: The government choked off the illegal activities.
(Chính phủ đã ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết