VIETNAMESE

xưởng vẽ

phòng vẽ

word

ENGLISH

Art studio

  
NOUN

/ˈɑːrt ˈstjuːdiəʊ/

Painting workshop

“Xưởng vẽ” là không gian làm việc của các họa sĩ để sáng tạo và hoàn thiện tác phẩm nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Xưởng vẽ đầy những bức tranh đầy màu sắc.

The art studio is filled with colorful paintings.

2.

Các nghệ sĩ tụ họp tại xưởng vẽ để làm tranh tường.

Artists gathered in the studio to work on a mural.

Ghi chú

Từ Art Studio là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật và sáng tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Painting Workshop – Xưởng vẽ Ví dụ: The art studio hosts a painting workshop for beginners. (Xưởng nghệ thuật tổ chức các buổi xưởng vẽ cho người mới bắt đầu.) check Sculpting Techniques – Kỹ thuật điêu khắc Ví dụ: Artists practice sculpting techniques using clay and stone. (Các nghệ sĩ thực hành kỹ thuật điêu khắc bằng đất sét và đá.) check Creative Expression – Sự thể hiện sáng tạo Ví dụ: The studio encourages creative expression through various art forms. (Xưởng nghệ thuật khuyến khích sự thể hiện sáng tạo thông qua nhiều loại hình nghệ thuật.)