VIETNAMESE

lòng heo

ruột heo

word

ENGLISH

pork intestine

  
NOUN

/pɔːk ɪnˈtɛstɪn/

chitterlings

"Lòng heo" là phần ruột của con heo, thường được chế biến thành món ăn.

Ví dụ

1.

Lòng heo rất phổ biến ở châu Á.

Pork intestines are popular in Asia.

2.

Ruột heo được làm sạch trước khi nấu.

Intestines are cleaned before cooking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pork intestine nhé! check Chitterlings – lòng heo được chế biến Phân biệt: Chitterlings là thuật ngữ dùng để chỉ lòng heo đã được nấu hoặc chế biến thành món ăn, khác với pork intestine chỉ phần lòng heo tươi. Ví dụ: Chitterlings are a delicacy in some cultures. (Lòng heo chế biến là món ăn ngon trong một số nền văn hóa.) check Pig intestine – ruột heo Phân biệt: Pig intestine là từ thông dụng khác để chỉ lòng heo, có thể dùng thay thế pork intestine. Ví dụ: Pig intestine is commonly used in sausages. (Ruột heo thường được dùng làm xúc xích.) check Offal – nội tạng động vật Phân biệt: Offal bao gồm cả nội tạng khác ngoài lòng heo, chẳng hạn như gan, tim. Ví dụ: Offal is used in many traditional recipes. (Nội tạng động vật được sử dụng trong nhiều công thức truyền thống.)