VIETNAMESE

tòa thượng thẩm

tòa án tối cao

word

ENGLISH

Supreme court

  
NOUN

/səˈpriːm kɔːrt/

Highest judicial court

“Tòa Thượng Thẩm” là cấp tòa án cao nhất trong hệ thống xét xử, chịu trách nhiệm giải quyết các vụ án lớn hoặc phức tạp.

Ví dụ

1.

Tòa Thượng Thẩm đã ra phán quyết có lợi cho nguyên đơn.

The supreme court ruled in favor of the plaintiff.

2.

Các quyết định của Tòa Thượng Thẩm là cuối cùng và có hiệu lực.

The decisions of the supreme court are final and binding.

Ghi chú

Từ Supreme Court là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật pháp và tư pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Judicial Authority – Quyền lực tư pháp Ví dụ: The Supreme Court holds the highest judicial authority in the country. (Tòa án tối cao nắm giữ quyền lực tư pháp cao nhất trong nước.) check Constitutional Review – Kiểm tra hiến pháp Ví dụ: The Supreme Court has the power of constitutional review over laws. (Tòa án tối cao có quyền kiểm tra hiến pháp đối với các đạo luật.) check Landmark Decisions – Các phán quyết quan trọng Ví dụ: The Supreme Court makes landmark decisions that impact national laws. (Tòa án tối cao đưa ra các phán quyết quan trọng ảnh hưởng đến luật pháp quốc gia.)