VIETNAMESE

gà đồng

gà tự nhiên

word

ENGLISH

prairie chicken

  
NOUN

/ˈpreɪri ˈʧɪkɪn/

wild chicken

"Gà đồng" là loài gà sống tự nhiên ở các khu vực đồng cỏ.

Ví dụ

1.

Gà đồng phát triển tốt ở đồng cỏ.

Prairie chickens thrive in grasslands.

2.

Gà đồng làm tổ trên mặt đất.

Prairie chickens are ground-nesting birds.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chicken nhé! check Free-range chicken – gà thả vườn Phân biệt: Free-range chicken thường chỉ gà nuôi tự nhiên, trong khi chicken dùng chung. Ví dụ: Free-range chickens are healthier and more flavorful. (Gà thả vườn khỏe mạnh hơn và có hương vị ngon hơn.) check Poultry – gia cầm Phân biệt: Poultry là từ bao quát cho tất cả gia cầm, bao gồm cả chicken. Ví dụ: Poultry farming is common in rural areas. (Chăn nuôi gia cầm phổ biến ở các vùng nông thôn.) check Farm chicken – gà nuôi tại trang trại Phân biệt: Farm chicken nhấn mạnh nguồn gốc từ trang trại. Ví dụ: Farm chickens are raised for their eggs and meat. (Gà nuôi tại trang trại được nuôi để lấy trứng và thịt.)