VIETNAMESE

chắc cà đao

nhà sàn Khmer

word

ENGLISH

Khmer stilt house

  
NOUN

/kəˈmɛər stɪlt haʊs/

raised house, traditional house

“Chắc cà đao” là một loại kiến trúc nhà sàn truyền thống của người Khmer.

Ví dụ

1.

Chắc cà đao được thiết kế để chống ngập.

The Khmer stilt house is designed to prevent flooding.

2.

Nhiều gia đình ở Đồng bằng sông Cửu Long sống trong chắc cà đao.

Many families in the Mekong Delta live in Khmer stilt houses.

Ghi chú

Từ Khmer Stilt House là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Traditional House – Nhà truyền thống Ví dụ: A Khmer stilt house is a type of traditional house found in Cambodia. (Nhà sàn Khmer là một loại nhà truyền thống của Campuchia.) check Elevated Structure – Kết cấu nâng cao Ví dụ: Khmer stilt houses are built with an elevated structure to prevent flooding. (Nhà sàn Khmer được xây với kết cấu nâng cao để tránh lũ lụt.) check Thatched Roof – Mái lá Ví dụ: Many Khmer stilt houses have a thatched roof made of palm leaves. (Nhiều nhà sàn Khmer có mái lá làm từ lá cọ.)