VIETNAMESE

lông cừu

lông len

word

ENGLISH

wool

  
NOUN

/wʊl/

fleece

"Lông cừu" là lớp lông dày, mềm, được sử dụng để làm len.

Ví dụ

1.

Lông cừu được xén từ con cừu.

Wool is sheared from sheep.

2.

Chiếc áo len này làm từ lông cừu.

This sweater is made of wool.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wool nhé! check Fleece – lông cừu còn nguyên trên cơ thể cừu Phân biệt: Fleece ám chỉ lớp lông dày và mềm mại còn trên cơ thể cừu, trong khi wool là sản phẩm sau khi đã cắt lông. Ví dụ: The fleece of the sheep was thick and soft. (Lớp lông của con cừu dày và mềm.) check Yarn – sợi len Phân biệt: Yarn là sản phẩm từ wool sau khi được xe thành sợi, dùng để đan hoặc dệt. Ví dụ: She bought yarn to knit a sweater. (Cô ấy mua sợi len để đan áo len.) check Woolen – chất liệu làm từ len Phân biệt: Woolen chỉ vật liệu được làm từ wool, chẳng hạn như quần áo len. Ví dụ: He wore a woolen scarf to keep warm. (Anh ấy đeo một chiếc khăn len để giữ ấm.)