VIETNAMESE

Phòng khám nhi

Phòng y tế trẻ em, Phòng chăm sóc nhi khoa, Phòng khám trẻ em

word

ENGLISH

Pediatric clinic

  
NOUN

/ˌpiːdiˈætrɪk/

Children's clinic

“Phòng khám nhi” là nơi chuyên điều trị các bệnh dành cho trẻ em.

Ví dụ

1.

Phòng khám nhi mở cửa sáu ngày mỗi tuần.

The pediatric clinic is open six days a week.

2.

Bác sĩ tại phòng khám nhi rất thân thiện.

The doctor at the pediatric clinic was very kind.

Ghi chú

Từ Pediatric clinic là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế – nhi khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Child wellness – Sức khỏe trẻ em Ví dụ: Child wellness programs focus on promoting healthy growth and development among young patients. (Các chương trình sức khỏe trẻ em tập trung vào việc thúc đẩy sự phát triển và tăng cường sức khỏe cho các bệnh nhân nhỏ tuổi.) check Vaccination schedule – Lịch tiêm chủng Ví dụ: A vaccination schedule outlines the recommended immunizations for children at different ages. (Lịch tiêm chủng xác định các mũi vắc-xin khuyến nghị cho trẻ em ở các độ tuổi khác nhau.) check Developmental screening – Sàng lọc phát triển Ví dụ: Developmental screening assesses children’s milestones to ensure they are meeting age-appropriate growth standards. (Sàng lọc phát triển đánh giá các mốc phát triển của trẻ để đảm bảo chúng đạt được tiêu chuẩn tăng trưởng phù hợp với độ tuổi.)