VIETNAMESE
khu tổ hợp
khu đa chức năng
ENGLISH
Complex
/ˈkɒmplɛks/
Mixed-use area
“Khu tổ hợp” là khu vực được xây dựng để phục vụ nhiều mục đích như kinh doanh, giải trí.
Ví dụ
1.
Khu tổ hợp bao gồm văn phòng, cửa hàng và căn hộ.
The complex features offices, shops, and apartments.
2.
Khu tổ hợp là trung tâm cho các hoạt động kinh doanh và giải trí.
The complex is a hub for business and leisure activities.
Ghi chú
Từ complex là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của complex nhé!
Nghĩa 1 – Phức tạp, khó hiểu
Ví dụ:
The problem is more complex than it seems.
(Vấn đề này phức tạp hơn vẻ ngoài của nó.)
Nghĩa 2 – Một cảm giác hoặc niềm tin mạnh mẽ thường có tính tiêu cực
Ví dụ:
He has a superiority complex, always thinking he's better than others.
(Anh ấy có mặc cảm tự tôn, luôn nghĩ mình giỏi hơn người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết