VIETNAMESE

không gian học tập

phòng học, góc học tập

word

ENGLISH

Study space

  
NOUN

/ˈstʌdi speɪs/

Learning area

“Không gian học tập” là khu vực được thiết kế dành riêng cho việc học tập.

Ví dụ

1.

Thư viện cung cấp một không gian học tập yên tĩnh.

The library provides a quiet study space.

2.

Học sinh tụ họp tại không gian học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.

Students gathered in the study space to prepare for exams.

Ghi chú

Từ space là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của space nhé! check Nghĩa 1 – Vũ trụ, không gian bên ngoài Trái Đất Ví dụ: Astronauts travel into space to explore new worlds. (Các phi hành gia du hành vào không gian để khám phá những thế giới mới.) check Nghĩa 2 – Khoảng cách giữa các vật hoặc giữa các khoảng thời gian Ví dụ: Leave some space between the tables for people to walk through. (Hãy để lại khoảng cách giữa các bàn để mọi người có thể đi qua.)