VIETNAMESE

tôm he

word

ENGLISH

King prawn

  
NOUN

/kɪŋ prɔːn/

"Tôm he" là một loại tôm biển có vỏ mỏng và kích thước lớn.

Ví dụ

1.

Tôm he rất ngon khi dùng trong món salad.

King prawns are delicious in salads.

2.

Chúng tôi đã gọi món tôm he nướng.

We ordered grilled king prawns.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prawn nhé! check Shrimp – tôm biển Phân biệt: Shrimp thường nhỏ hơn prawn và có cấu trúc cơ thể hơi khác biệt, nhưng sự khác biệt này không nhất quán trên toàn cầu. Ví dụ: Shrimp and prawns are both popular in seafood recipes. (Tôm biển và tôm he đều phổ biến trong các công thức hải sản.) check Tiger prawn – tôm sú Phân biệt: Tiger prawn là một loài cụ thể của tôm he, lớn hơn và có vân đặc trưng. Ví dụ: Tiger prawns are often grilled for their smoky flavor. (Tôm sú thường được nướng để có hương vị khói.) check King prawn – tôm vua Phân biệt: King prawn là thuật ngữ chỉ các loài tôm he lớn hơn, đặc biệt trong ẩm thực châu Âu. Ví dụ: King prawns are served with garlic butter sauce. (Tôm vua được phục vụ với nước sốt bơ tỏi.)