VIETNAMESE

mèo máy

mèo tự động

word

ENGLISH

robotic cat

  
NOUN

/rəʊˈbɒtɪk kæt/

mechanical cat

"Mèo máy" là hình tượng mèo robot trong văn hóa đại chúng.

Ví dụ

1.

Mèo máy giúp làm các công việc.

The robotic cat assists with tasks.

2.

Mèo máy phổ biến trong hoạt hình.

Robotic cats are popular in animations.

Ghi chú

Mèo máy là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và robot, dùng để chỉ những robot được thiết kế giống mèo, có khả năng tương tác với con người. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Artificial pet – thú cưng nhân tạo Ví dụ: The robotic cat is an artificial pet for lonely people. (Mèo máy là thú cưng nhân tạo dành cho những người cô đơn.) check Interactive toy – đồ chơi tương tác Ví dụ: Robotic cats are popular interactive toys for children. (Mèo máy là đồ chơi tương tác phổ biến cho trẻ em.) check Companion robot – robot đồng hành Ví dụ: A robotic cat can be a reliable companion robot for the elderly. (Một con mèo máy có thể là robot đồng hành đáng tin cậy cho người lớn tuổi.)