VIETNAMESE
ấp trứng
làm nở trứng
ENGLISH
Incubate
/ˈɪŋkjəˌbeɪt/
hatch
"Ấp trứng" là hành động dùng hơi ấm để làm trứng nở.
Ví dụ
1.
Các loài chim ấp trứng để giữ ấm.
Birds incubate eggs to keep them warm.
2.
Người nông dân đã ấp trứng gà.
The farmer incubated chicken eggs.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Incubate khi nói hoặc viết nhé!
Incubate eggs – ấp trứng
Ví dụ: Birds incubate eggs to keep them warm and ensure they hatch.
(Chim ấp trứng để giữ ấm và đảm bảo chúng nở.)
Incubate an idea – nuôi dưỡng một ý tưởng
Ví dụ: He spent months incubating his idea for a new startup.
(Anh ấy dành nhiều tháng để nuôi dưỡng ý tưởng cho công ty khởi nghiệp mới.)
Incubate a disease – ủ bệnh
Ví dụ: The virus incubates in the body for several days before symptoms appear.
(Virus ủ bệnh trong cơ thể vài ngày trước khi triệu chứng xuất hiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết