VIETNAMESE

thằn lằn

kỳ nhông

word

ENGLISH

lizard

  
NOUN

/ˈlɪzəd/

gecko

"Thằn lằn" là loài bò sát nhỏ, thường sống trong các khu vực nóng ẩm.

Ví dụ

1.

Thằn lằn phơi nắng để giữ ấm.

Lizards bask in the sun for warmth.

2.

Thằn lằn có thể mọc lại đuôi.

Lizards can regrow their tails.

Ghi chú

Thằn lằn là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ một nhóm bò sát nhỏ có thân dài và đuôi linh hoạt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reptile – bò sát Ví dụ: Lizards are a type of reptile. (Thằn lằn là một loại bò sát.) check Gecko – tắc kè Ví dụ: Geckos are a common type of lizard. (Tắc kè là một loại thằn lằn phổ biến.) check Skink – thằn lằn bóng Ví dụ: Skinks are often seen in gardens. (Thằn lằn bóng thường được nhìn thấy trong các khu vườn.)