VIETNAMESE
tổng đài viễn thông
tổng đài truyền thông
ENGLISH
Telecommunications exchange
/ˌtɛlɪkəmˌmjuːnɪˈkeɪʃənz ɪksˈʧeɪnʤ/
Communication hub
“Tổng đài viễn thông” là hệ thống kết nối các cuộc gọi và dịch vụ viễn thông trong một khu vực hoặc quốc gia.
Ví dụ
1.
Tổng đài viễn thông hỗ trợ các dịch vụ internet và thoại.
The telecommunications exchange supports internet and voice services.
2.
Tổng đài đảm bảo kết nối đáng tin cậy trên toàn quốc.
The exchange ensures reliable connectivity nationwide.
Ghi chú
Từ Telecommunications Exchange là một từ vựng thuộc lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Switching Center – Trung tâm chuyển mạch
Ví dụ:
A telecommunications exchange functions as a switching center for phone networks.
(Trung tâm chuyển mạch hoạt động như một tổng đài viễn thông cho mạng điện thoại.)
Fiber Optic Network – Mạng cáp quang
Ví dụ:
Modern telecommunications exchanges operate on a fiber optic network.
(Các tổng đài viễn thông hiện đại hoạt động trên mạng cáp quang.)
Mobile Communication – Truyền thông di động
Ví dụ:
A telecommunications exchange plays a key role in mobile communication infrastructure.
(Tổng đài viễn thông đóng vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng truyền thông di động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết