VIETNAMESE

gà trống

gà đực

word

ENGLISH

rooster

  
NOUN

/ˈruːstə/

cock

"Gà trống" là con đực của loài gà, thường có mào lớn và lông sặc sỡ.

Ví dụ

1.

Gà trống gáy to vào lúc bình minh.

The rooster crowed loudly at dawn.

2.

Gà trống bảo vệ đàn gà.

Roosters protect the flock.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rooster (gà trống) nhé! check Cock – gà trống, cách gọi phổ biến ở Anh Phân biệt: Cock là từ thay thế cho rooster, phổ biến trong tiếng Anh Anh. Ví dụ: The cock crowed at sunrise. (Con gà trống gáy vào lúc bình minh.) check Male chicken – gà trống, thuật ngữ chung Phân biệt: Male chicken được dùng chung trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khoa học. Ví dụ: The male chicken is often the leader of the flock. (Gà trống thường là con đầu đàn của bầy gà.) check Capon – gà trống thiến Phân biệt: Capon chỉ gà trống đã thiến, thường được nuôi để lấy thịt. Ví dụ: The capon was prepared for the banquet. (Con gà trống thiến được chuẩn bị cho bữa tiệc.)