VIETNAMESE
lông chuột
lông động vật nhỏ
ENGLISH
mouse fur
/maʊs fɜː/
rodent fur
"Lông chuột" là lớp lông mềm mịn của loài chuột.
Ví dụ
1.
Lông chuột mỏng và mềm.
Mouse fur is thin and soft.
2.
Lông chuột được dùng trong nghiên cứu.
Rodent fur is used in research.
Ghi chú
Fur là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fur nhé!
Nghĩa 1: Vật liệu làm từ lông động vật được sử dụng trong thời trang
Ví dụ: The fur coat was expensive but luxurious.
(Chiếc áo lông đắt tiền nhưng rất sang trọng.)
Nghĩa 2: Một lớp cặn bám, chẳng hạn như cặn trong ấm nước
Ví dụ: The kettle had fur deposits inside from hard water.
(Chiếc ấm có cặn bám bên trong do nước cứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết