VIETNAMESE

Phòng giáo viên

Phòng nghỉ giáo viên

word

ENGLISH

Teachers’ Lounge

  
NOUN

/ˈtiːʧəz laʊnʤ/

Faculty room

“Phòng giáo viên” là nơi làm việc và nghỉ ngơi của các giáo viên trong trường học.

Ví dụ

1.

Phòng giáo viên cung cấp một không gian yên tĩnh.

The teachers’ lounge provides a quiet space.

2.

Giáo viên thư giãn trong phòng giáo viên trong giờ nghỉ.

Teachers relax in the lounge during breaks.

Ghi chú

Từ Teachers’ Lounge là một từ vựng thuộc lĩnh vực môi trường giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Faculty Room – Phòng giảng viên Ví dụ: The teachers’ lounge serves as a faculty room for educators to relax. (Phòng giáo viên là nơi để giảng viên thư giãn.) check Break Area – Khu vực nghỉ ngơi Ví dụ: Teachers gather in the break area between classes. (Giáo viên tụ tập tại khu vực nghỉ ngơi giữa các tiết học.) check Resource Center – Trung tâm tài liệu Ví dụ: The lounge includes a resource center with teaching materials. (Phòng giáo viên có trung tâm tài liệu với tài liệu giảng dạy.)