VIETNAMESE

sự sinh tổng hợp

tổng hợp sinh học

word

ENGLISH

biosynthesis

  
NOUN

/ˌbaɪoʊˈsɪnθəsɪs/

biogenesis

"Sự sinh tổng hợp" là quá trình tạo ra chất hữu cơ từ nguyên liệu đơn giản.

Ví dụ

1.

Sự sinh tổng hợp tạo ra các phân tử phức tạp.

Biosynthesis creates complex molecules.

2.

Protein được tạo ra qua sự sinh tổng hợp.

Proteins are formed via biosynthesis.

Ghi chú

Từ Biosynthesis là một từ có gốc từ là -bio (sự sống) và synthesis (tổng hợp). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Photosynthesis – quang hợp Ví dụ: Photosynthesis occurs in plant leaves. (Quang hợp xảy ra trong lá cây.) check Protein synthesis – tổng hợp protein Ví dụ: Protein synthesis is vital for cell function. (Tổng hợp protein rất quan trọng đối với chức năng tế bào.) check Chemosynthesis – hóa tổng hợp Ví dụ: Chemosynthesis occurs in deep-sea organisms. (Hóa tổng hợp xảy ra ở các sinh vật biển sâu.)