VIETNAMESE

hậu tuyến

khu vực hỗ trợ

word

ENGLISH

rear line

  
NOUN

/rɪər laɪn/

support zone

“Hậu tuyến” là khu vực ở phía sau tiền tuyến, hỗ trợ hậu cần và nhân lực.

Ví dụ

1.

Vật tư được chuyển từ hậu tuyến ra tiền tuyến.

Supplies were sent from the rear line to the front line.

2.

Hậu tuyến cung cấp hỗ trợ y tế cho binh sĩ bị thương.

The rear line provided medical aid to injured soldiers.

Ghi chú

Từ rear line là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự – hậu phương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reserve zone – Khu vực dự bị Ví dụ: A reserve zone is an area designated for holding backup troops and supplies away from the frontline. (Khu vực dự bị là vùng được chỉ định để tập trung lực lượng dự phòng và vật tư xa tuyến chiến đấu.) check Logistics corridor – Hành lang hậu cần Ví dụ: A logistics corridor facilitates the movement of resources and reinforcements between the front and rear areas. (Hành lang hậu cần tạo điều kiện cho việc di chuyển của tài nguyên và lực lượng dự phòng giữa tuyến đầu và hậu phương.) check Rear echelon – Hậu trường chiến lược Ví dụ: The rear echelon comprises units responsible for support functions and maintaining operational readiness behind the front. (Hậu trường chiến lược bao gồm các đơn vị chịu trách nhiệm về các chức năng hỗ trợ và duy trì khả năng hoạt động phía sau tuyến đầu.)