VIETNAMESE

Haiti

-

word

ENGLISH

Haiti

  
NOUN

/ˈheɪti/

-

“Haiti” là một quốc gia ở vùng Caribe, nổi tiếng với văn hóa và lịch sử độc đáo.

Ví dụ

1.

Haiti nổi tiếng với văn hóa sống động và sự kiên cường.

Haiti is known for its vibrant culture and resilience.

2.

Thủ đô của Haiti là Port-au-Prince.

The capital of Haiti is Port-au-Prince.

Ghi chú

Từ Haiti là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – kinh tế và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Resilience – Sự kiên cường Ví dụ: Resilience characterizes Haiti’s ability to overcome natural disasters and socio-economic challenges. (Sự kiên cường đặc trưng cho khả năng của Haiti trong việc vượt qua thiên tai và những thách thức kinh tế - xã hội.) check Cultural vibrancy – Sự sống động văn hóa Ví dụ: The island nation boasts cultural vibrancy expressed through its music, art, and festive traditions. (Quốc gia đảo này sở hữu sự sống động văn hóa được thể hiện qua âm nhạc, nghệ thuật và các lễ hội truyền thống.) check Economic reform – Cải cách kinh tế Ví dụ: Economic reform initiatives in Haiti focus on rebuilding infrastructure and promoting sustainable growth. (Các sáng kiến cải cách kinh tế ở Haiti tập trung vào việc tái thiết cơ sở hạ tầng và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.)