VIETNAMESE

vật thể lạ

word

ENGLISH

UFO

  
NOUN

/ˈjuːfoʊ/

unidentified flying object

"Vật thể lạ" là các vật không xác định được hoặc gây tò mò khi nhìn thấy.

Ví dụ

1.

Người ta thường báo cáo nhìn thấy vật thể lạ.

People often report sightings of UFOs.

2.

Một vật thể lạ đã được nhìn thấy trên bầu trời thành phố tối qua.

A UFO was seen over the city last night.

Ghi chú

Vật thể lạ là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học và văn hóa đại chúng, chỉ các vật thể bay không xác định trên bầu trời. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flying saucer – đĩa bay Ví dụ: People claimed to see a flying saucer in the sky. (Mọi người nói rằng họ nhìn thấy một đĩa bay trên bầu trời.) check Unidentified aerial phenomenon (UAP) – hiện tượng trên không không xác định Ví dụ: The military investigates UAP sightings. (Quân đội điều tra các hiện tượng trên không không xác định.) check Alien craft – tàu của người ngoài hành tinh Ví dụ: Some believe the UFO was an alien craft. (Một số người tin rằng vật thể lạ là tàu của người ngoài hành tinh.)