VIETNAMESE

xưởng sửa chữa

word

ENGLISH

Repair workshop

  
NOUN

/rɪˈpɛər ˈwɜːrkʃɒp/

Maintenance shop

“Xưởng sửa chữa” là nơi sửa chữa các thiết bị, máy móc hoặc vật dụng.

Ví dụ

1.

Xưởng sửa chữa sửa chữa các thiết bị hỏng.

The repair workshop fixes broken appliances.

2.

Cửa hàng này nổi tiếng với việc sửa chữa nhanh chóng.

This shop is well-known for quick repairs.

Ghi chú

Từ Repair Workshop là một từ vựng thuộc lĩnh vực sửa chữa và bảo trì. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị Ví dụ: The repair workshop focuses on equipment maintenance for factories. (Xưởng sửa chữa tập trung vào bảo trì thiết bị cho các nhà máy.) check Spare Parts – Phụ tùng thay thế Ví dụ: Technicians use spare parts to fix broken machines. (Kỹ thuật viên sử dụng phụ tùng thay thế để sửa chữa máy móc bị hỏng.) check Technical Inspection – Kiểm tra kỹ thuật Ví dụ: Before returning to service, machines undergo a technical inspection. (Trước khi đưa vào sử dụng lại, máy móc phải trải qua kiểm tra kỹ thuật.)