VIETNAMESE

trại gà

nông trại gà

word

ENGLISH

Poultry farm

  
NOUN

/ˈpoʊltri fɑːrm/

Chicken farm

“Trại Gà” là nơi nuôi dưỡng và quản lý gia cầm, chủ yếu là gà, để cung cấp thịt hoặc trứng.

Ví dụ

1.

Trại gà sản xuất trứng tươi hàng ngày.

The poultry farm produces fresh eggs daily.

2.

Trại chuyên về nuôi gà hữu cơ.

The farm specializes in organic poultry farming.

Ghi chú

Từ Poultry Farm là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăn nuôi gia cầm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Egg Production – Sản xuất trứng Ví dụ: A poultry farm specializes in egg production and distribution. (Trang trại gia cầm chuyên sản xuất và phân phối trứng.) check Broiler Farming – Chăn nuôi gà thịt Ví dụ: Many farms focus on broiler farming for meat supply. (Nhiều trang trại tập trung vào chăn nuôi gà thịt để cung cấp thực phẩm.) check Free-Range Poultry – Gia cầm thả rông Ví dụ: Some farms adopt free-range poultry methods for healthier livestock. (Một số trang trại áp dụng phương pháp nuôi gia cầm thả rông để có nguồn thực phẩm sạch hơn.)