VIETNAMESE

lợn thiến

heo hoạn

word

ENGLISH

castrated pig

  
NOUN

/ˈkæstreɪtɪd pɪɡ/

barrow

"Lợn thiến" là lợn đực đã bị thiến để giảm hung hăng và tăng trọng.

Ví dụ

1.

Lợn thiến phát triển lớn nhanh hơn.

Castrated pigs grow larger quickly.

2.

Nông dân ưa chuộng lợn thiến để lấy thịt.

Farmers prefer castrated pigs for meat.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Castrated pig khi nói hoặc viết nhé! check Barrow – lợn đực thiến Ví dụ: Barrows are commonly used for efficient meat production. (Lợn đực thiến thường được sử dụng để sản xuất thịt hiệu quả.) check Neutered pig – lợn đã thiến Ví dụ: Neutered pigs are easier to handle on the farm. (Lợn đã thiến dễ dàng quản lý hơn ở trang trại.) check Gelding pig – lợn đực thiến Ví dụ: The gelding pig grew larger than expected. (Con lợn đực thiến phát triển lớn hơn mong đợi.)